--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giãy giụa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giãy giụa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giãy giụa
+
như giãy
Lượt xem: 519
Từ vừa tra
+
giãy giụa
:
như giãy
+
checkerboard
:
bàn cờ
+
hot war
:
(chính trị) chiến tranh nóng
+
family bible
:
quyển kinh thánh gia đình (có một số trang để ghi ngày sinh tháng đẻ, ngày cưới, ngày chết của người trong gia đình)
+
oil-press
:
máy ép dầu